1. TỔNG QUAN
Chỉ định:
- Giảm đau sau gãy xương hông.
- Giảm đau sau phẫu thuật thay khớp hông toàn phần (đặc biệt theo đường trước).
Mục tiêu:
- Tiêm thuốc tê vào mặt phẳng giữa cơ thắt lưng-chậu (iliopsoas) và bao khớp trước của khớp hông, theo hướng từ đầu xuống đến bờ ổ cối (acetabulum).
Tư thế bệnh nhân:
- Nằm ngửa, chân duỗi hoàn toàn và xoay nhẹ ra ngoài.
2. GIẢI PHẪU LIÊN QUAN
PENG block tác động đến các nhánh cuối của đám rối thần kinh thắt lưng, đặc biệt là:
- Thần kinh đùi (N. femoral): Chi phối cảm giác mặt trước bao khớp.
- Thần kinh bịt (N. obturator): Chi phối phần trước-trong bao khớp.
- Thần kinh bịt phụ (Accessory obturator): Góp phần chi phối bao khớp ở ~10–30% bệnh nhân.
- Thần kinh bì đùi ngoài (Lateral femoral cutaneous nerve): Chi phối cảm giác mặt ngoài của đùi.
Mặt sau khớp hông do thần kinh tọa và các nhánh từ đám rối thần kinh cùng chi phối.
3. PHÂN BỐ THUỐC TÊ
- Phụ thuộc vào sự lan tỏa thuốc gây tê và giải phẫu học từng bệnh nhân.
- Mục tiêu là thuốc lan đến mặt trước-bên của bao khớp hông.
4. CHỌN LỰA THUỐC GÂY TÊ TẠI CHỖ
Chỉ định | Loại phong bế | Thuốc gây tê | Thể tích |
Gãy xương hông / Thay khớp hông | Phong bế khớp hông | Bupivacain 0,5% / Ropivacain 0,5% | 10–15 mL |
Có thể thêm epinephrine 1:300.000 hoặc Exparel® | Kéo dài tác dụng |
5. HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT SIÊU ÂM & ĐẶT KIM
Dụng cụ:
- Đầu dò siêu âm cong (hoặc thẳng nếu bệnh nhân gầy)
- Kim 22G, dài 8–10 cm
- Độ sâu siêu âm: 4–6 cm
Các bước thực hiện:
Định vị đầu dò và các mốc giải phẫu
- Đặt đầu dò siêu âm ngang qua nếp bẹn để quan sát đầu xương đùi.
- Trượt đầu dò theo hướng từ đầu xuống (cranial) đến khi thấy gai chậu dưới trước (AIIS) và ụ gồ chậu mu (iliopubic eminence).
- Quan sát được:
- Gân cơ thắt lưng (tendon psoas)
- Cơ thắt lưng-chậu (iliopsoas)
- Cơ lược (pectineus)
- Động/tĩnh mạch đùi (ở mặt nông và giữa)
Tiến hành đặt kim
- Đưa kim theo mặt phẳng siêu âm, từ ngoài vào trong, xuyên qua cơ iliopsoas.
- Hướng đến vị trí giữa gân cơ thắt lưng và xương chậu, kiểm tra tiếp xúc xương.
- Hút kiểm tra không có máu → tiêm 2–3 mL thử nghiệm → nếu thuốc lan đúng:
- Tiêm tiếp để đủ tổng cộng 10–15 mL.
6. LƯU ĐỒ THỰC HIỆN (FLOWCHART)
- Đặt bệnh nhân: nằm ngửa, chân duỗi, xoay ngoài nhẹ
- Đặt đầu dò ngang nếp bẹn, trượt từ đầu xuống đến khi thấy gân cơ psoas & bờ chậu
- Nếu KHÔNG thấy rõ: điều chỉnh góc, ấn nhẹ, tăng độ sâu siêu âm
- Nếu thấy rõ: luồn kim vào mặt phẳng, hướng về xương
- Sau hút âm tính: tiêm từng phần → tổng cộng 10–15 mL thuốc tê
7. PHƯƠNG PHÁP AN TOÀN RAPT
Áp dụng trong tiêm mỗi 3–5 mL:
- R – Không đáp ứng vận động ở 0,5 mA
- A – Hút kiểm tra âm tính
- P – Áp lực tiêm thấp (<15 psi)
- T – Tổng thể tích tiêm
8. CẢNH BÁO & GỢI Ý THỰC HÀNH
Lỗi thường gặp:
- Tiêm quá nông → tổn thương thần kinh đùi / động mạch đùi
- Tiêm quá gần trung tuyến → kim có thể đi vào khoang chậu
Gợi ý thực hành:
- Dùng Doppler màu khi không thấy rõ mạch máu
- Luôn xác định rõ động mạch và thần kinh đùi trước khi tiêm
- Quan sát sự đẩy nhẹ của gân cơ psoas là dấu hiệu tiêm đúng lớp
KẾT LUẬN
PENG block là kỹ thuật phong bế thần kinh hiệu quả và chọn lọc cho vùng bao khớp trước của khớp hông, đặc biệt hữu ích trong các phẫu thuật thay khớp hông và điều trị đau do gãy xương hông. Kỹ thuật này đòi hỏi định vị siêu âm chính xác và thực hiện đúng lớp giải phẫu để đạt hiệu quả tối ưu và tránh biến chứng.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Tài liệu hướng dẫn kỹ thuật khối thần kinh PENG (Pericapsular Nerve Group block)
1. Girón-Arango A và cộng sự, Reg Anesth Pain Med. 2018pubmed.ncbi.nlm.nih.gov
Bài báo định nghĩa và mô tả lần đầu kỹ thuật PENG block. Tác giả dựa trên nghiên cứu giải phẫu để khoanh vùng các nhánh thần kinh khớp phía trước của khớp háng (đặc biệt là nhánh thần kinh đùi (FN) và thần kinh bịt phụ (AON)) và phát triển một phương pháp siêu âm hướng dẫn mới nhằm chặn các nhánh này. Họ đã áp dụng kỹ thuật này trên 5 bệnh nhân gãy xương háng và báo cáo chi tiết cách đặt kim và thuốc tê. Tóm lại, PENG block là một kỹ thuật khoanh vùng thần kinh mới, dùng siêu âm để tiêm thuốc tê quanh bao khớp trước hông, giúp giảm đau hiệu quả sau gãy xương hángpubmed.ncbi.nlm.nih.gov.
- Mục tiêu chặn thần kinh: Nhắm vào nhánh thần kinh đùi và thần kinh bịt phụ cấp bao khớp trước khớp háng.
- Ưu điểm: Giảm đau sau gãy xương háng mà ít gây liệt cơ tứ đầu so với chặn thần kinh đùi hay khối mạc cơ bịt (FICB)pubmed.ncbi.nlm.nih.gov.
- Thực hiện ban đầu: Bệnh nhân nằm ngửa; kim chọc dưới hướng dẫn siêu âm được đặt giữa gân cơ thắt lưng và mào xương mu, tiêm thuốc tê tại vị trí này để khoanh vùng các nhánh khớp.
2. Del Buono R và cộng sự, Minerva Anestesiol. 2021pubmed.ncbi.nlm.nih.govpubmed.ncbi.nlm.nih.gov
Bài tổng quan tường thuật tổng hợp kiến thức về PENG block từ nền tảng giải phẫu đến kỹ thuật và ứng dụng. Đánh giá của Del Buono cho thấy PENG là kỹ thuật siêu âm mới dành cho giảm đau khớp háng. Ban đầu, PENG được đề xuất cho giảm đau sau gãy xương háng cấp tính, sau đó mở rộng chỉ định cho nhiều trường hợp phẫu thuật hôngpubmed.ncbi.nlm.nih.gov. Phân tích 57 công bố (chủ yếu là báo cáo và loạt ca) cho thấy:
- Chỉ định chính: Giảm đau liên quan khớp háng (gãy xương háng, phẫu thuật thay khớp háng…)pubmed.ncbi.nlm.nih.gov.
- Liều lượng thuốc tê: Thường dùng 20 mL thuốc tê tác dụng dài (ropivacaine hoặc levobupivacaine) để đạt tác dụng giảm đau đủpubmed.ncbi.nlm.nih.gov.
- Biến chứng: Chưa có báo cáo biến chứng nghiêm trọng (xuất huyết hoặc thương tổn cơ quan) trong các nghiên cứu hiện có. Chỉ có một số trường hợp yếu cơ thoáng qua khi tiêm không đúng vị trípubmed.ncbi.nlm.nih.gov.
- Kết luận của tác giả: PENG là kỹ thuật triển vọng cho giảm đau hông, tuy nhiên cần thêm các nghiên cứu thử nghiệm ngẫu nhiên chất lượng cao để đánh giá toàn diện hơn về hiệu quả và an toànpubmed.ncbi.nlm.nih.gov.
3. Morrison C và cộng sự, Reg Anesth Pain Med. 2021pubmed.ncbi.nlm.nih.gov
Bài đánh giá dạng scoping review đã tổng hợp 20 bài báo (74 bệnh nhân) về khối PENG ở cả người lớn và trẻ em. Kết quả cho thấy trong tất cả các nghiên cứu đã công bố, PENG block đều mang lại giảm đau hoặc gây tê đủ cho các can thiệp chỉnh hình khớp hángpubmed.ncbi.nlm.nih.gov. Cụ thể:
- Tác dụng giảm đau: Mọi báo cáo đều ghi nhận PENG hiệu quả giảm đau khớp háng. PENG được mô tả là khối tĩnh mạch dùng để gây mê giảm đau hoặc gây tê cục bộ, và có thể thay thế hay bổ sung cho các khối thần kinh khác.
- Tác dụng phụ: Các tác giả chỉ ghi nhận vài trường hợp yếu cơ thoáng qua, xảy ra khi thuốc tê đi lệch vị trí tiêm. Nhìn chung, khối PENG có tính an toàn cao trong số ca báo cáo.
- Hạn chế bằng chứng: Hầu hết là báo cáo/case series; chưa có thử nghiệm ngẫu nhiên lớn. Do đó, họ kết luận cần thêm nghiên cứu lâm sàng quy mô để đánh giá đầy đủ vai trò của PENG block trong giảm đau khớp hángpubmed.ncbi.nlm.nih.gov.
4. She C và cộng sự, J Orthop Surg Res. 2024pmc.ncbi.nlm.nih.govpmc.ncbi.nlm.nih.gov
Bài phân tích tổng hợp (meta-analysis) 5 RCT (808 bệnh nhân phẫu thuật thay khớp háng THA) đánh giá hiệu quả PENG block so với giả dược (không chặn). Kết quả chính:
- Giảm đau sớm: PENG cải thiện điểm đau trong 6 giờ đầu sau mổ và kéo dài thời gian trì hoãn dùng liều opioid đầu tiênpmc.ncbi.nlm.nih.gov.
- Tiết kiệm opioid: Lượng morphine tiêu thụ 24–48 giờ sau mổ giảm đáng kể ở nhóm PENG so với nhóm không chặn.
- Mô tả kỹ thuật: Nhóm tác giả nhấn mạnh PENG chặn thần kinh bịt (ON), thần kinh bịt phụ (AON) và nhánh thần kinh đùi tới bao khớp trước khớp hángpmc.ncbi.nlm.nih.gov. Về lý thuyết, PENG ít ảnh hưởng đến cơ tứ đầu hơn so với khối thần kinh đùi (FNB) hay khối mạc cơ bịt (FICB), bởi vì thuốc tê được đặt xa hơn dây thần kinh vận động chínhpmc.ncbi.nlm.nih.gov.
- Kết luận: PENG mang lại giảm đau hiệu quả trong giai đoạn sớm sau mổ và giảm nhu cầu opioid, song các tác giả cũng lưu ý cần nhiều RCT chất lượng cao hơn vì dữ liệu hiện có vẫn còn thiếu đồng nhấtpmc.ncbi.nlm.nih.gov.
5. Chen J và cộng sự, BMC Anesthesiol. 2023bmcanesthesiol.biomedcentral.combmcanesthesiol.biomedcentral.com
Nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên (Đài Loan, 2023) so sánh khối PENG với điều trị giảm đau nội khoa (flurbiprofen tiêm truyền) ở bệnh nhân lớn tuổi gãy xương hông. Nội dung chính:
- Kỹ thuật thực hiện: Được mô tả chi tiết theo Girón-Arangobmcanesthesiol.biomedcentral.com. Bệnh nhân nằm ngửa, siêu âm dùng đầu dò cong tần số thấp đặt ngang gai chậu trước dưới (AIIS), sau đó xoay 45° cho tới cấu trúc xương mu. Quan sát được củ cơ thắt lưng, động mạch đùi và cơ pectineus. Kim 22G được đâm từ bên ngoài vào trong, đặt đầu kim vào khoảng liên cơ giữa gân cơ thắt lưng (iliopsoas) phía trước và mào xương mu phía sau. Sau khi kiểm tra âm vọng bằng saline (test dose), người ta tiêm 20 mL ropivacaine 0,375% vào khoang nàybmcanesthesiol.biomedcentral.com.
- Hiệu quả giảm đau: Kết quả cho thấy so với chỉ dùng flurbiprofen, nhóm PENG cải thiện đáng kể điểm đau khi di chuyển sớm sau gãy xương hôngbmcanesthesiol.biomedcentral.com. Tức là PENG block đem lại giảm đau động tốt hơn so với liệu pháp giảm đau toàn thân thông thường.
- Kết luận của tác giả: PENG là phương pháp giảm đau sớm hiệu quả cho bệnh nhân gãy xương hông lớn tuổi; tác giả gợi ý cần thêm các nghiên cứu quy mô lớn để xác nhận kết quả nàybmcanesthesiol.biomedcentral.com.
Tóm lại, các tài liệu gần đây nhất về PENG block (bao gồm báo cáo gốc kỹ thuật, các bài tổng quan và nghiên cứu lâm sàng) đều khẳng định đây là một kỹ thuật chặn thần kinh khớp háng tiên phong. PENG block được thực hiện dễ dàng với hướng dẫn siêu âm, chỉ định chính là giảm đau liên quan đến khớp háng (gãy xương háng, phẫu thuật thay khớp háng, hay đau mãn tính vùng hông). Lợi ích chính là giảm đau hiệu quả đồng thời hạn chế yếu cơ tứ đầu so với khối thần kinh đùi truyền thống. Tuy nhiên, các tác giả cũng đồng ý rằng cần thêm nhiều nghiên cứu lớn để đánh giá đầy đủ chỉ định và tối ưu hóa kỹ thuật này.