Quá trình truyền dịch hồi sức cho bệnh nhân chấn thương đã có nhiều thay đổi đáng kể trong những thập kỷ gần đây. Các chiến lược trước đây như truyền dịch tinh thể tích cực hiện đã bị loại bỏ phần lớn do tỷ lệ biến chứng cao và làm trầm trọng thêm tình trạng đông máu do chấn thương. Thay vào đó, việc khôi phục đông máu bình thường bằng cách truyền huyết tương hoặc máu toàn phần đã được nhấn mạnh đáng kể.
Sự phát triển gần đây trong hồi sức chấn thương bao gồm:
- Hạn chế dịch tinh thể: Bằng chứng cho thấy việc truyền dịch tinh thể tích cực có thể gây chảy máu không kiểm soát, giảm tưới máu ruột, tăng huyết áp trong ổ bụng, và hội chứng khoang bụng, dẫn đến suy đa tạng. Nó cũng liên quan đến bệnh đông máu do làm cạn kiệt các yếu tố đông máu và gây nhiễm toan, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao hơn.
- Thành phần máu: Truyền các thành phần máu như hồng cầu lắng (PRBCs), huyết tương và tiểu cầu theo tỷ lệ nhất định có thể giúp đạt được sự cầm máu.
- Truyền máu khối lượng lớn (MTP): Việc triển khai các quy trình truyền máu khối lượng lớn (MTP) cho phép các bác sĩ phẫu thuật chấn thương cung cấp các chế phẩm máu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Việc tuân thủ MTP có liên quan đến kết quả tốt hơn. Các hệ thống tính điểm như thang điểm ABC (Assessment of Blood Consumption) và RABT (Revised Assessment of Bleeding and Transfusion) được sử dụng để dự đoán bệnh nhân nào sẽ được hưởng lợi từ việc kích hoạt MTP.
- Bổ sung canxi: Canxi rất quan trọng để duy trì sự ổn định của màng thần kinh cơ và tim mạch, cần thiết để tạo điều kiện dẫn truyền điện và hoạt động của cơ tim. Nồng độ canxi thấp có liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao hơn. Hướng dẫn của Joint Trauma System về hồi sức kiểm soát tổn thương khuyến nghị sử dụng canxi sớm.
- Các xét nghiệm đông máu toàn bộ (Viscoelastic Assays): Các xét nghiệm như Thrombomelastography (TEG) và rotational thromboelastometry (ROTEM) được sử dụng để đánh giá chức năng đông máu. Chúng hỗ trợ chẩn đoán và quản lý bệnh đông máu do chấn thương. Hồi sức có mục tiêu được hướng dẫn bởi TEG hoặc ROTEM có thể giải quyết các thiếu hụt đông máu cụ thể.
- Máu toàn phần: Máu toàn phần đã trở lại phổ biến trong những năm gần đây. Nó cung cấp khả năng vận chuyển oxy tốt hơn với khối lượng thấp hơn và liên quan đến quá trình đông máu tốt hơn so với liệu pháp thành phần máu.
- Huyết tương tiền viện: Việc sử dụng huyết tương tiền viện đã được đánh giá gần đây. Huyết tương đã được chứng minh là làm giảm phản ứng viêm do sốc xuất huyết và giảm mức độ nghiêm trọng của tổn thương nội mô.
- Huyết tương khô và huyết tương lỏng: Huyết tương khô (huyết tương đông khô) là một giải pháp thay thế khả thi cho huyết tương thông thường, với thời hạn sử dụng dài hơn và ổn định ở các nhiệt độ khác nhau. Huyết tương lỏng là một lựa chọn khác không cần đông lạnh và có thể được bảo quản trong vài tuần, mang lại lợi ích về tính khả dụng ngay lập tức.
- Axit Tranexamic (TXA): TXA ức chế cạnh tranh thụ thể lysine trên plasminogen và ngăn chặn plasmin, dạng hoạt động của plasminogen, làm thoái hóa cục máu đông. TXA giúp đạt được sự cầm máu bằng cách ngăn chặn sự hoạt hóa plasmin.
- Bổ sung Fibrinogen: Bổ sung fibrinogen có thể được thực hiện thông qua việc sử dụng cryoprecipitate hoặc fibrinogen concentrate.
- Prothrombin Complex Concentrate (PCC): PCC đã được đề xuất như một giải pháp thay thế cho huyết tương tươi đông lạnh để bổ sung các yếu tố đông máu. PCC cung cấp công thức cô đặc các yếu tố đông máu, thường là yếu tố II, VII, IX và X.
Các lĩnh vực nghiên cứu trong tương lai bao gồm việc xác định liệu hồi sức giảm thiểu có liên quan đến kết quả tốt hơn sau chấn thương hay không, liệu trí tuệ nhân tạo có thể xác định tốt hơn những bệnh nhân cần truyền máu khối lượng lớn hay không, khi nào việc hồi sức bằng máu khối lượng lớn trở nên vô ích, bệnh nhân nào sẽ được hưởng lợi nhiều nhất từ máu toàn phần, bệnh nhân nào được hưởng lợi từ việc truyền huyết tương tiền viện, liệu huyết tương khô hoặc huyết tương lỏng có thể cải thiện kết quả hay không, bệnh nhân nào TXA có lợi một cách nhất quán, phương pháp và liều lượng tối ưu để bổ sung fibrinogen, vai trò của PCC theo kinh nghiệm trong sốc xuất huyết, và liệu máu nhân tạo có thể được sử dụng ở bệnh nhân chấn thương hay không.
Tài liệu tham khảo
Dhillon NK, Kwon J, Coimbra R. Fluid resuscitation in trauma: What you need to know. J Trauma Acute Care Surg. 2025;98(1):20–9. doi:10.1097/TA.0000000000004241.