Home TÀI LIỆU THAM KHẢOHỒI SỨC CẤP CỨU SEPSIS 2023 (Dựa trên Surviving Sepsis Campaign 2021 + Cập nhật 2023): sổ tay thực hành lâm sàng

SEPSIS 2023 (Dựa trên Surviving Sepsis Campaign 2021 + Cập nhật 2023): sổ tay thực hành lâm sàng

by drkun

CHÚ THÍCH CÁC TỪ VIẾT TẮT

  • ARDS: Acute Respiratory Distress Syndrome – Hội chứng suy hô hấp cấp
  • AKI: Acute Kidney Injury – Tổn thương thận cấp
  • CVC: Central Venous Catheter – Đường truyền tĩnh mạch trung tâm
  • CRT: Capillary Refill Time – Thời gian làm đầy mao mạch
  • ECMO: Extracorporeal Membrane Oxygenation – Oxy hóa màng ngoài cơ thể
  • FT: Fluid Tolerance – Khả năng dung nạp dịch
  • FR: Fluid Responsiveness – Đáp ứng với dịch
  • HFNC: High Flow Nasal Cannula – Oxy dòng cao qua ống mũi
  • ICU: Intensive Care Unit – Khoa hồi sức tích cực
  • IVIG: Intravenous Immunoglobulin – Globulin miễn dịch tĩnh mạch
  • LMWH: Low Molecular Weight Heparin – Heparin trọng lượng phân tử thấp
  • MAP: Mean Arterial Pressure – Huyết áp trung bình
  • MDR: Multidrug-Resistant – Đa kháng thuốc
  • NMBA: Neuromuscular Blocking Agent – Thuốc giãn cơ
  • NIV: Non-Invasive Ventilation – Thông khí không xâm lấn
  • PCT: Procalcitonin – Một marker sinh học giúp theo dõi nhiễm khuẩn
  • PEEP: Positive End-Expiratory Pressure – Áp lực dương cuối thì thở ra
  • PPI: Proton Pump Inhibitor – Thuốc ức chế bơm proton
  • RRT: Renal Replacement Therapy – Lọc máu
  • SpO₂: Saturation of Peripheral Oxygen – Độ bão hòa oxy ngoại vi
  • Vt: Tidal Volume – Thể tích khí lưu thông
  • VTE: Venous Thromboembolism – Huyết khối tĩnh mạch

I. SÀNG LỌC VÀ HỒI SỨC BAN ĐẦU

  • Sepsis/sốc nhiễm khuẩn là cấp cứu y khoa – cần can thiệp ngay.
  • Truyền 30 mL/kg dịch tinh thể đẳng trương (ưu tiên balanced crystalloids) trong 3 giờ đầu.
  • Cấy máu và bệnh phẩm trước khi dùng kháng sinh (nếu không trì hoãn >45 phút).
  • Đo lactate ban đầu, theo dõi xu hướng (giảm dần là tốt).
  • CRT là chỉ dấu tưới máu mô dễ áp dụng.
  • Không dùng qSOFA đơn độc để sàng lọc sepsis.

II. TRUYỀN DỊCH – VẬN MẠCH

  • Ưu tiên balanced crystalloids (Plasma-Lyte, Ringer Lactate).
  • Truyền bolus nhỏ 250–500 mL + đánh giá đáp ứng (FR) và dung nạp (FT).
  • MAP mục tiêu ban đầu: 65 mmHg.
  • Norepinephrine là thuốc vận mạch đầu tay.
  • Thêm vasopressin nếu không đạt MAP mục tiêu.
  • Epinephrine là lựa chọn tiếp theo nếu cần.
  • Cho phép truyền norepinephrine qua đường ngoại biên nếu chưa đặt được CVC:
    • Vị trí: tĩnh mạch lớn ở cẳng tay hoặc cánh tay, kim ≥18G.
    • Nồng độ: 4 mg/250 mL (16 mcg/mL).
    • Theo dõi vị trí mỗi 15–30 phút.
    • Dùng tạm thời ≤6 giờ hoặc cho đến khi đặt được CVC.
  • Theo dõi huyết áp xâm lấn nếu có thể.
  • Dùng albumin nếu truyền nhiều dịch và nguy cơ quá tải.
  • Không dùng starch hoặc gelatin.

III. HỖ TRỢ HÔ HẤP

  • Mục tiêu SpO₂: 94–98% (88–92% nếu COPD).
  • HFNC > NIV nếu suy hô hấp giảm oxy.
  • Nếu ARDS:
    • Vt 6 mL/kg.
    • Áp lực plateau ≤ 30 cmH₂O.
    • PEEP cao nếu ARDS mức độ trung bình – nặng.
    • Thông khí nằm sấp ≥ 12h/ngày nếu ARDS nặng.
    • NMBA bolus nếu cần, tránh truyền liên tục.
    • ECMO: xem xét tại trung tâm chuyên sâu nếu thất bại điều trị chuẩn.

IV. KHÁNG SINH VÀ KIỂM SOÁT NHIỄM

  • Dùng kháng sinh càng sớm càng tốt:
    • <1 giờ nếu có sốc.
    • ≤3 giờ nếu không sốc.
  • Đánh giá lại nguyên nhân nhiễm mỗi ngày – ngưng kháng sinh nếu loại trừ.
  • Không dùng PCT để quyết định bắt đầu kháng sinh.
  • Có thể dùng PCT + lâm sàng để ngưng sớm.
  • Phối hợp 2 thuốc nếu nguy cơ cao MDR.
  • Rút catheter nghi nhiễm khi đã có đường thay thế.
  • Ưu tiên liệu trình kháng sinh ngắn ngày nếu đã kiểm soát ổ nhiễm.

V. ĐIỀU TRỊ BỔ SUNG

  • Corticosteroid: Hydrocortisone 200 mg/ngày nếu cần vận mạch kéo dài.
  • Truyền máu: Hb < 7 g/dL (nếu không chảy máu).
  • Insulin: kiểm soát glucose 144–180 mg/dL.
  • Vitamin C, IVIG: không dùng thường quy.
  • PPI: dùng nếu có yếu tố nguy cơ loét stress.
  • VTE: dự phòng bằng LMWH nếu không chống chỉ định.
  • RRT: chỉ khởi động nếu có chỉ định rõ (toan nặng, tăng K+, quá tải dịch…).
  • Bicarbonate: cân nhắc nếu pH ≤ 7.2 và có AKI giai đoạn 2–3.
  • Hạ sốt: acetaminophen không ảnh hưởng tử vong – dùng nếu cần.

VI. CHĂM SÓC SAU SEPSIS & HẬU ICU

  • Trao đổi mục tiêu điều trị với bệnh nhân & gia đình trong 72h đầu.
  • Theo dõi hậu quả lâu dài: thể chất – tâm thần – nhận thức.
  • Hẹn khám chuyên khoa nếu có di chứng mới.
  • Giới thiệu phục hồi chức năng nếu:
    • Thở máy > 48h,
    • Nằm ICU > 72h.
  • Rà soát thuốc và cung cấp thông tin đầy đủ trước xuất viện.

NGUYÊN TẮC VÀNG TRONG THỰC HÀNH

✅ Hồi sức sớm – kiểm soát ổ nhiễm – kháng sinh đúng lúc, đúng liều.
✅ Cá thể hóa truyền dịch – vận mạch – hỗ trợ hô hấp.
✅ Chăm sóc hậu sepsis là phần quan trọng không thể thiếu.


(Nguồn: Surviving Sepsis Campaign 2021; Guarino et al. 2023; Critical Care, Intensive Care Med, JAMA)

You may also like

Leave a Comment