45
CHÚ THÍCH CÁC TỪ VIẾT TẮT
- ARDS: Acute Respiratory Distress Syndrome – Hội chứng suy hô hấp cấp
- AKI: Acute Kidney Injury – Tổn thương thận cấp
- CVC: Central Venous Catheter – Đường truyền tĩnh mạch trung tâm
- CRT: Capillary Refill Time – Thời gian làm đầy mao mạch
- ECMO: Extracorporeal Membrane Oxygenation – Oxy hóa màng ngoài cơ thể
- FT: Fluid Tolerance – Khả năng dung nạp dịch
- FR: Fluid Responsiveness – Đáp ứng với dịch
- HFNC: High Flow Nasal Cannula – Oxy dòng cao qua ống mũi
- ICU: Intensive Care Unit – Khoa hồi sức tích cực
- IVIG: Intravenous Immunoglobulin – Globulin miễn dịch tĩnh mạch
- LMWH: Low Molecular Weight Heparin – Heparin trọng lượng phân tử thấp
- MAP: Mean Arterial Pressure – Huyết áp trung bình
- MDR: Multidrug-Resistant – Đa kháng thuốc
- NMBA: Neuromuscular Blocking Agent – Thuốc giãn cơ
- NIV: Non-Invasive Ventilation – Thông khí không xâm lấn
- PCT: Procalcitonin – Một marker sinh học giúp theo dõi nhiễm khuẩn
- PEEP: Positive End-Expiratory Pressure – Áp lực dương cuối thì thở ra
- PPI: Proton Pump Inhibitor – Thuốc ức chế bơm proton
- RRT: Renal Replacement Therapy – Lọc máu
- SpO₂: Saturation of Peripheral Oxygen – Độ bão hòa oxy ngoại vi
- Vt: Tidal Volume – Thể tích khí lưu thông
- VTE: Venous Thromboembolism – Huyết khối tĩnh mạch
I. SÀNG LỌC VÀ HỒI SỨC BAN ĐẦU
- Sepsis/sốc nhiễm khuẩn là cấp cứu y khoa – cần can thiệp ngay.
- Truyền 30 mL/kg dịch tinh thể đẳng trương (ưu tiên balanced crystalloids) trong 3 giờ đầu.
- Cấy máu và bệnh phẩm trước khi dùng kháng sinh (nếu không trì hoãn >45 phút).
- Đo lactate ban đầu, theo dõi xu hướng (giảm dần là tốt).
- CRT là chỉ dấu tưới máu mô dễ áp dụng.
- Không dùng qSOFA đơn độc để sàng lọc sepsis.
II. TRUYỀN DỊCH – VẬN MẠCH
- Ưu tiên balanced crystalloids (Plasma-Lyte, Ringer Lactate).
- Truyền bolus nhỏ 250–500 mL + đánh giá đáp ứng (FR) và dung nạp (FT).
- MAP mục tiêu ban đầu: 65 mmHg.
- Norepinephrine là thuốc vận mạch đầu tay.
- Thêm vasopressin nếu không đạt MAP mục tiêu.
- Epinephrine là lựa chọn tiếp theo nếu cần.
- Cho phép truyền norepinephrine qua đường ngoại biên nếu chưa đặt được CVC:
- Vị trí: tĩnh mạch lớn ở cẳng tay hoặc cánh tay, kim ≥18G.
- Nồng độ: 4 mg/250 mL (16 mcg/mL).
- Theo dõi vị trí mỗi 15–30 phút.
- Dùng tạm thời ≤6 giờ hoặc cho đến khi đặt được CVC.
- Theo dõi huyết áp xâm lấn nếu có thể.
- Dùng albumin nếu truyền nhiều dịch và nguy cơ quá tải.
- Không dùng starch hoặc gelatin.
III. HỖ TRỢ HÔ HẤP
- Mục tiêu SpO₂: 94–98% (88–92% nếu COPD).
- HFNC > NIV nếu suy hô hấp giảm oxy.
- Nếu ARDS:
- Vt 6 mL/kg.
- Áp lực plateau ≤ 30 cmH₂O.
- PEEP cao nếu ARDS mức độ trung bình – nặng.
- Thông khí nằm sấp ≥ 12h/ngày nếu ARDS nặng.
- NMBA bolus nếu cần, tránh truyền liên tục.
- ECMO: xem xét tại trung tâm chuyên sâu nếu thất bại điều trị chuẩn.
IV. KHÁNG SINH VÀ KIỂM SOÁT NHIỄM
- Dùng kháng sinh càng sớm càng tốt:
- <1 giờ nếu có sốc.
- ≤3 giờ nếu không sốc.
- Đánh giá lại nguyên nhân nhiễm mỗi ngày – ngưng kháng sinh nếu loại trừ.
- Không dùng PCT để quyết định bắt đầu kháng sinh.
- Có thể dùng PCT + lâm sàng để ngưng sớm.
- Phối hợp 2 thuốc nếu nguy cơ cao MDR.
- Rút catheter nghi nhiễm khi đã có đường thay thế.
- Ưu tiên liệu trình kháng sinh ngắn ngày nếu đã kiểm soát ổ nhiễm.
V. ĐIỀU TRỊ BỔ SUNG
- Corticosteroid: Hydrocortisone 200 mg/ngày nếu cần vận mạch kéo dài.
- Truyền máu: Hb < 7 g/dL (nếu không chảy máu).
- Insulin: kiểm soát glucose 144–180 mg/dL.
- Vitamin C, IVIG: không dùng thường quy.
- PPI: dùng nếu có yếu tố nguy cơ loét stress.
- VTE: dự phòng bằng LMWH nếu không chống chỉ định.
- RRT: chỉ khởi động nếu có chỉ định rõ (toan nặng, tăng K+, quá tải dịch…).
- Bicarbonate: cân nhắc nếu pH ≤ 7.2 và có AKI giai đoạn 2–3.
- Hạ sốt: acetaminophen không ảnh hưởng tử vong – dùng nếu cần.
VI. CHĂM SÓC SAU SEPSIS & HẬU ICU
- Trao đổi mục tiêu điều trị với bệnh nhân & gia đình trong 72h đầu.
- Theo dõi hậu quả lâu dài: thể chất – tâm thần – nhận thức.
- Hẹn khám chuyên khoa nếu có di chứng mới.
- Giới thiệu phục hồi chức năng nếu:
- Thở máy > 48h,
- Nằm ICU > 72h.
- Rà soát thuốc và cung cấp thông tin đầy đủ trước xuất viện.
NGUYÊN TẮC VÀNG TRONG THỰC HÀNH
Hồi sức sớm – kiểm soát ổ nhiễm – kháng sinh đúng lúc, đúng liều.
Cá thể hóa truyền dịch – vận mạch – hỗ trợ hô hấp.
Chăm sóc hậu sepsis là phần quan trọng không thể thiếu.
(Nguồn: Surviving Sepsis Campaign 2021; Guarino et al. 2023; Critical Care, Intensive Care Med, JAMA)