Home GÂY MÊ TỔNG QUÁT Áp lực trong ổ bụng (IAP) và Tốc Độ Bơm CO₂ trong Phẫu Thuật Nội Soi: Phân Tích Sinh Lý, Nguy Cơ Tiềm Ẩn và Khuyến Cáo Thực Hành

Áp lực trong ổ bụng (IAP) và Tốc Độ Bơm CO₂ trong Phẫu Thuật Nội Soi: Phân Tích Sinh Lý, Nguy Cơ Tiềm Ẩn và Khuyến Cáo Thực Hành

by drkun

I. Đặt vấn đề

Phẫu thuật nội soi ổ bụng đã trở thành phương pháp chuẩn trong nhiều loại phẫu thuật nhờ tính xâm lấn thấp và thời gian hồi phục nhanh. Để thực hiện được kỹ thuật này, bác sĩ cần bơm khí CO₂ vào ổ bụng nhằm tạo không gian phẫu trường nhân tạo – được gọi là tạo áp lực ổ bụng bằng CO₂ (induced pneumoperitoneum).

Hai yếu tố kỹ thuật quan trọng có ảnh hưởng sinh lý rõ rệt lên bệnh nhân là:

  • Áp lực trong ổ bụng (Intra-abdominal Pressure – IAP)
  • Tốc độ bơm CO₂ (Insufflation Flow Rate)

Trong khi IAP được cài đặt cố định (“hằng định”) thì nhiều người cho rằng tốc độ bơm không ảnh hưởng. Tuy nhiên, các nghiên cứu mới đã chứng minh tốc độ bơm CO₂ có ảnh hưởng đột ngột đến huyết động, hô hấp và cân bằng toan kiềm.

II. Áp lực ổ bụng (IAP): Tác động sinh lý

Mức IAPẢnh hưởngHệ quả
≤12 mmHgỔn định huyết độngTối ưu trao đổi khí
13–15 mmHgGiảm hồi lưu TM, đẩy cao cơ hoànhGiảm FRC, xẹp phổi, toan hô hấp
>15 mmHgTăng ALNS, tắc TM chậu, giảm tưới máu tạngSuy hô hấp, suy thận tạm thời
  • IAP cao đồng nghĩa với tăng đáp ứng viêm (IL-6, CRP)
  • Để giảm IAP mà vẫn giữ được phẫu trường: cần giãn cơ sâu (deep neuromuscular block)

III. Tốc độ bơm CO₂: Nguy cơ sinh lý bị bỏ quên

Mặc dù IAP được duy trì 12–15 mmHg, tốc độ bơm CO₂ nhanh vẫn có thể gây ra những rối loạn sinh lý nghiêm trọng và cấp tính do tác động lên nhiều hệ cơ quan. Tốc độ bơm quá cao tạo ra sự thay đổi đột ngột trong áp lực nội ổ bụng, chưa kịp thời thích nghi bởi các cơ quan sinh tồn, dẫn đến:

Tác độngCơ chế sinh lýBiến chứng nghiêm trọng
Tăng PaCO₂ cấp tínhCO₂ hấp thu nhanh chóng qua phúc mạcToan hô hấp, tăng thông khí phút, hồi sức khó khăn
Phản xạ phế vị mạnhCăng phúc mạc đột ngột, chọc kim/trocarNhịp chậm, block nhĩ thất, vô tâm thu
Rối loạn huyết độngGiảm hồi lưu tĩnh mạch đột ngộtTụt huyết áp, nhịp nhanh bù trừ hoặc ngưng tim
Tổn thương hô hấpCơ hoành bị đẩy đột ngột lên caoTăng áp lực đường thở, xẹp phổi lan tỏa
Tăng ALNS cấpPaCO₂ tăng nhanh → giãn mạch nãoTăng áp lực nội sọ, đặc biệt nguy hiểm nếu có u não
Hạ thân nhiệt nhanhCO₂ lạnh bơm vào tốc độ caoRun, co mạch ngoại vi, tăng tiêu hao năng lượng

👉 Đặc biệt, bệnh nhân cao tuổi, tim mạch, COPD, bệnh lý não là những đối tượng rất dễ tổn thương khi bơm CO₂ tốc độ cao dù IAP đã được cài đặt sẵn ở mức an toàn.

IV. So sánh IAP và Tốc độ bơm CO₂

Yếu tốIAPTốc độ bơm
Kiểm soátCài trực tiếpPhụ thuộc thao tác PTV
Tác độngHuyết động, phổi, thậnRối loạn sinh lý cấp tính ban đầu
Nguy hiểm tiềm ẩnTầm trungDễ bị bỏ quên nhưng hậu quả nhanh

V. Khuyến cáo lâm sàng

1. Tốc độ bơm khuyến cáo theo đối tượng

Đối tượngTốc độ khởi đầuTốc độ tối đa
Khỏe mạnh ASA I-II3–5 L/phút6–8 L/phút
Người già, tim mạch1–2 L/phút3–4 L/phút
U não, ALNS cao≤2 L/phút≤3 L/phút
Dùng AirSeal, giãn cơ sâu4–6 L/phút8–10 L/phút

2. Nguyên tắc phối hợp GMHS – PTV

  • PTV thông báo rõ thời điểm khởi đầu bơm CO₂
  • GMHS theo dõi ETCO₂, huyết áp, nhịp tim trong 5 phút đầu
  • Ưu tiên IAP thấp + giãn cơ sâu và bơm CO₂ tăng dần

VI. Kết luận

Tốc độ bơm CO₂ trong phẫu thuật nội soi không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà là yếu tố sinh lý có thể quyết định sự an toàn của cuộc mổ.

Ngay cả khi IAP được giữ hằng định, một tốc độ bơm cao vẫn có thể:

  • Làm tăng CO₂ đột ngột → toan hô hấp cấp
  • Kích thích phế vị → nhịp chậm, vô tâm thu
  • Gây mất ổn định huyết động đột ngột → sốc, ngưng tim
  • Gây tăng áp lực nội sọ ở bệnh nhân nhạy cảm thần kinh

Khởi đầu bằng tốc độ bơm thấp và tăng dần theo tình trạng sinh lý là yếu tố then chốt để giảm biến chứng.

Tài liệu tham khảo

  1. Gutt CN, Oniu T, Mehrabi A, Schemmer P, Becker H, Büchler MW. Physiological changes and complications of pneumoperitoneum during laparoscopic surgery. Surg Endosc. 2004;18(6):1026–34.
  2. Wahba RW. Perioperative considerations in laparoscopic surgery. Can J Anaesth. 1995;42(1):51–63.
  3. Morris SN, Fader AN, Milad MP, Dionisi HJ. Understanding pneumoperitoneum in gynecologic laparoscopy. Obstet Gynecol. 2012;119(4):775–80.
  4. Nguyen NT, Wolfe BM. The physiologic effects of pneumoperitoneum in the morbidly obese. Ann Surg. 2005;241(2):219–26.
  5. Bruintjes MH, van Helden EV, Braat AE, Dahan A, Scheffer GJ, Martini CH. Deep neuromuscular block to optimize surgical space conditions during laparoscopic surgery: a systematic review and meta-analysis. Br J Anaesth. 2017;118(6):834–42.
  6. Joris JL, Noirot DP, Legrand MJ, Jacquet NJ, Lamy ML. Hemodynamic changes during laparoscopic cholecystectomy. Anesth Analg. 1993;76(5):1067–71.
  7. Valenza F, Chevallard G, Fossali T, Salice V, Francesconi S, Gattinoni L. Management of mechanical ventilation during laparoscopic surgery. Best Pract Res Clin Anaesthesiol. 2010;24(2):227–41.

You may also like

Leave a Comment