27
1. ĐỊNH NGHĨA
Balanced crystalloids là các dung dịch truyền đẳng trương có thành phần điện giải gần giống huyết tương, thường bao gồm:
- Natri, Kali, Canxi, Magie (tùy loại)
- Chất đệm sinh lý: lactate, acetate, gluconate → chuyển hóa thành bicarbonate, giúp chống toan.
2. CÁC LOẠI PHỔ BIẾN
Tên | Thành phần chính | Chất đệm | pH | Lưu ý |
---|---|---|---|---|
Ringer’s Lactate (LR) | Na⁺, Cl⁻, K⁺, Ca²⁺ | Lactate | ~6.5 | Có Ca²⁺ → tránh dùng với máu |
Hartmann’s | Giống LR | Lactate | ~6.0–6.5 | Dùng rộng rãi tại châu Âu |
Plasma-Lyte A / 148 | Na⁺, Cl⁻, K⁺, Mg²⁺ | Acetate, Gluconate | ~7.4 | Không Ca²⁺, an toàn hơn khi dùng với máu |
Sterofundin ISO | Gần giống Plasma-Lyte | Acetate, Malate | ~7.3 | Phổ biến ở châu Âu |
3. SO SÁNH VỚI NaCl 0.9%
Đặc điểm | Balanced crystalloids | NaCl 0.9% |
---|---|---|
Na⁺ / Cl⁻ | Tương đương huyết tương | Na⁺ = 154, Cl⁻ = 154 mmol/L (cao bất thường) |
Toan chuyển hóa | Không gây toan Cl⁻ | Gây toan chuyển hóa tăng Cl⁻ |
Tổn thương thận cấp (AKI) | Nguy cơ thấp hơn | Tăng nguy cơ AKI |
Tử vong | Có thể giảm nhẹ | Không có lợi rõ ràng |
Giá thành | Cao hơn một chút | Rẻ, phổ biến |
4. CHỈ ĐỊNH LÂM SÀNG
NÊN DÙNG TRONG:
Nhiễm trùng huyết / sốc nhiễm trùng (SSC 2021)
Tổn thương thận cấp (AKI)
Toan chuyển hóa (do tăng Cl⁻ hoặc không rõ nguyên nhân)
Cần hồi sức dịch lớn (>2–3 L)
Bệnh nhân phẫu thuật có nguy cơ rối loạn điện giải hoặc toan máu
Bệnh nhân có nguy cơ phù não (NaCl 0.9% có thể làm tăng toan máu và áp lực nội sọ)
CÂN NHẮC HOẶC TRÁNH DÙNG KHI:
- Suy gan nặng: thận trọng với LR (do chuyển hóa lactate)
- Tăng kali máu ≥ 5.5 mmol/L: cần theo dõi sát (vì có K⁺)
- Truyền máu đồng thời: tránh dùng LR (có Ca²⁺) → nguy cơ đông máu
- Tăng áp lực nội sọ cần kiểm soát chặt natri: nên cá thể hóa
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
- Dùng như dịch đầu tay trong hồi sức nhiễm trùng huyết, thay cho NaCl 0.9%
- Truyền nhanh 30 mL/kg trong 3 giờ đầu nếu có sốc hoặc tăng lactate
- Tiếp tục đánh giá đáp ứng dịch bằng các chỉ số động học (PLR, ΔPP, IVC)
KẾT LUẬN THỰC HÀNH
Balanced crystalloids là lựa chọn tối ưu hơn NaCl 0.9% trong hầu hết các tình huống hồi sức, đặc biệt là nhiễm trùng huyết, với các lợi điểm:
- Giảm toan Cl⁻
- Giảm nguy cơ tổn thương thận
- Tác động gần sinh lý hơn