Hướng dẫn pha và tính liều thuốc vận mạch
Thuốc | Cách pha thường dùng | Nồng độ sau pha | Cách tính liều truyền |
---|---|---|---|
Noradrenaline | Pha 4 mg Noradrenalin (2 ống 2 mg/2 ml) + NaCl 0.9% vừa đủ 50 ml (hoặc 100 ml) |
80 mcg/ml (nếu pha 4 mg/50 ml) 40 mcg/ml (nếu pha 4 mg/100 ml) |
Tính liều: mcg/kg/phút = (Tốc độ truyền ml/giờ × nồng độ mcg/ml) / (60 × cân nặng) |
Adrenaline | Pha 1 mg Adrenaline (1 ống 1 mg/ml) + NaCl 0.9% vừa đủ 50 ml (hoặc 100 ml) |
20 mcg/ml (nếu pha 1 mg/50 ml) 10 mcg/ml (nếu pha 1 mg/100 ml) |
Tính liều tương tự như Noradrenaline Có thể bắt đầu với 0.05–0.1 mcg/kg/phút |
Lưu ý: Truyền qua bơm tiêm điện/pha qua syringe pump. Ưu tiên đường trung tâm. Giám sát huyết áp liên tục.
Dưới đây là liều khởi đầu, tối thiểu và tối đa thường dùng cho Noradrenaline và Adrenaline trong bối cảnh hồi sức tích cực người lớn (ICU) – dựa trên khuyến cáo thực hành (ví dụ: Surviving Sepsis Campaign, BNF, ICU protocols):
1. Noradrenaline (Norepinephrine)
Tiêu chí | Liều lượng (mcg/kg/phút) |
---|---|
Liều khởi đầu | 0.01 – 0.05 mcg/kg/phút |
Liều thường dùng | 0.05 – 0.2 mcg/kg/phút |
Liều tối đa thông thường | 0.3 – 1 mcg/kg/phút |
Liều rất cao (hiếm gặp) | Có thể lên đến 2 – 3 mcg/kg/phút trong sốc kháng trị, nhưng cần đánh giá lại nguyên nhân. |
Gợi ý lâm sàng:
- Dùng Noradrenaline là lựa chọn đầu tay trong sốc nhiễm trùng (vasopressor chính).
- Tăng liều từng bước nhỏ để đạt mục tiêu MAP ≥ 65 mmHg.
2. Adrenaline (Epinephrine)
Tiêu chí | Liều lượng (mcg/kg/phút) |
---|---|
Liều khởi đầu | 0.01 – 0.05 mcg/kg/phút |
Liều thường dùng | 0.05 – 0.3 mcg/kg/phút |
Liều tối đa thông thường | 0.5 – 1 mcg/kg/phút |
Liều trong hồi sinh tim | 1 mg mỗi 3–5 phút (bolus – ACLS) |
Gợi ý lâm sàng:
- Dùng thứ hai sau Nor nếu MAP chưa đạt hoặc bệnh nhân có rối loạn co bóp tim.
- Tăng nguy cơ loạn nhịp, lactate máu cao, đặc biệt khi dùng kéo dài.
Lưu ý chung:
- Tính liều theo cân nặng thực (hoặc cân nặng hiệu chỉnh nếu béo phì nặng).
- Tăng liều từ từ mỗi 5–10 phút.
- Truyền qua đường trung tâm, giám sát HA liên tục.
Công thức tính liều vận mạch: Noradrenaline / Adrenaline
Kết quả:
Chiến lược ngừng vận mạch (Adrenaline & Noradrenaline)
Tiêu chí lâm sàng | Adrenaline | Noradrenaline |
---|---|---|
Huyết áp ổn định | MAP ≥ 65 mmHg ít nhất 2–4 giờ | MAP ≥ 65 mmHg ổn định liên tục |
Liều đang truyền | ≤ 0.05 mcg/kg/phút | ≤ 0.05 mcg/kg/phút |
Nguyên nhân sốc đã cải thiện | Không còn toan chuyển hóa, lactate giảm | Tình trạng dịch và bệnh nguyên đã kiểm soát |
Chiến lược giảm liều | Giảm 0.01–0.02 mcg/kg/phút mỗi 30–60 phút | Giảm liều dần 0.01 mcg/kg/phút mỗi 30–60 phút |
Ưu tiên khi phối hợp thuốc | Ngừng Adrenaline trước nếu phối hợp với Nor | Giữ Noradrenaline nếu Adre đã dừng |
Theo dõi sau ngưng |
– Huyết áp, nhịp tim – Lactate – Vết da, tưới máu ngoại vi – Lượng nước tiểu – Nếu tụt HA → quay lại liều trước, đánh giá nguyên nhân |
Lưu ý: Ngừng vận mạch nên thực hiện khi bệnh nhân đã ổn định huyết động, không cần tăng liều trong nhiều giờ gần đây.
Ưu tiên theo dõi sát trong 4 giờ sau khi ngừng hoàn toàn.
Tài liệu tham khảo mới nhất
- Evans L, Rhodes A, Alhazzani W, et al. Surviving Sepsis Campaign: International guidelines for management of sepsis and septic shock 2021. Crit Care Med. 2021;49(11):e1063–143.
- Al Harbi SA, Tamim HM, Al-Dorzi HM, et al. Association between vasopressor weaning strategies and outcomes in septic shock. J Intensive Care Med. 2023;38(2):155–163.
- Lambden S, Laterre PF, Levy MM, Francois B. The SOFA score—development, utility and challenges of accurate assessment in clinical trials. Lancet Respir Med. 2023;11(4):327–334.
- Santer P, Pfortmueller CA, Torgersen C, et al. Hemodynamic stabilization and norepinephrine discontinuation: a retrospective cohort study. Ann Intensive Care. 2022;12(1):11.
- Belletti A, Castro ML, Silvetti S, et al. Epinephrine in septic shock: a systematic review and meta-analysis. Crit Care. 2020;24(1):699.