Home GÂY MÊ CƠ BẢN ĐẶT CATHETER ĐỘNG MẠCH DƯỚI HƯỚNG DẪN SIÊU ÂM

ĐẶT CATHETER ĐỘNG MẠCH DƯỚI HƯỚNG DẪN SIÊU ÂM

by drkun

ĐẶT CATHETER ĐỘNG MẠCH DƯỚI HƯỚNG DẪN SIÊU ÂM… 1

PHẦN 1: GIỚI THIỆU.. 1

Phần II. CHỈ ĐỊNH ĐẶT CATHETER ĐỘNG MẠCH.. 1

PHẦN III: GIẢI PHẪU HỌC. 1

PHẦN IV: KỸ THUẬT SIÊU ÂM.. 3

PHẦN V: CÁC PHƯƠNG PHÁP HỖ TRỢ TĂNG TỶ LỆ THÀNH CÔNG.. 5

PHẦN VI. NGUYÊN NHÂN VÀ GIẢI PHÁP KHI KHÔNG LUỒN ĐƯỢC CATHETER DÙ ĐÃ CÓ FLASHBACK.. 5

PHẦN VII: BIẾN CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA.. 6

📚 Tài liệu tham khảo. 7

PHẦN 1: GIỚI THIỆU

Theo dõi huyết áp động mạch là một bước thiết yếu trong quản lý bệnh nhân có huyết động không ổn định. Tuy nhiên, đặt catheter động mạch có thể gặp khó khăn do mạch nhỏ, biến thể giải phẫu, vôi hóa, hoặc co thắt. Nhiều lần chọc dò làm tăng nguy cơ biến chứng như tụ máu, chảy máu, tắc mạch hoặc nhiễm trùng.

Siêu âm là công cụ hỗ trợ hiệu quả trong đặt catheter ngoại vi, giúp tăng tỷ lệ thành công và giảm biến chứng. Bài tổng quan này trình bày giải phẫu liên quan, các kỹ thuật siêu âm, và những mẹo giúp tăng hiệu quả và độ an toàn.

Phần II. CHỈ ĐỊNH ĐẶT CATHETER ĐỘNG MẠCH

Đặt catheter động mạch là thủ thuật quan trọng, thường được chỉ định trong các trường hợp cần theo dõi huyết áp liên tục hoặc lấy mẫu máu động mạch thường xuyên. Các chỉ định chính bao gồm:

1. Theo dõi huyết áp động mạch liên tục

  • Bệnh nhân huyết động không ổn định
  • Sốc (nhiễm trùng, tim, mất máu, phản vệ…)
  • Phẫu thuật lớn hoặc có nguy cơ cao (tim, thần kinh, lồng ngực, ghép gan…)
  • Đang sử dụng thuốc vận mạch (norepinephrine, dopamine…)

2. Lấy khí máu động mạch thường xuyên

  • Bệnh nhân suy hô hấp nặng, cần thở máy
  • Theo dõi đáp ứng điều trị (PaO₂, PaCO₂, toan kiềm)
  • Bệnh nhân ECMO hoặc các can thiệp hô hấp chuyên sâu

3. Thực hiện các thủ thuật can thiệp qua đường động mạch

  • Chụp mạch vành, đặt stent
  • Đặt bóng đối xung động mạch chủ (IABP)
  • Truyền thuốc vào động mạch trong các phẫu thuật đặc biệt

4. Khi không thể đo huyết áp ngoại vi chính xác

  • Mạch rất yếu hoặc không bắt được
  • Rối loạn nhịp làm sai lệch kết quả đo gián tiếp
  • Tụt huyết áp nặng không đáp ứng với cuff tay

5. Theo dõi huyết động nâng cao trong nghiên cứu hoặc chăm sóc chuyên sâu

  • Dùng các hệ thống theo dõi huyết động tiên tiến (PiCCO, LiDCO)
  • Nghiên cứu dược động học, dược lực học

PHẦN III: GIẢI PHẪU HỌC

Chi trên

  • Động mạch quay: Vị trí phổ biến, dễ tiếp cận, có tuần hoàn bàng hệ tốt. Đường kính ~2.2–2.3 mm (người lớn), 1.2–1.3 mm (trẻ em).
  • Động mạch trụ: Nhỏ hơn động mạch quay ở cổ tay, nhưng lớn hơn ở đoạn gần khuỷu. Đường kính ~2.3–2.5 mm.
  • Động mạch cánh tay: Ít được dùng do không có tuần hoàn bàng hệ, nhưng phù hợp cho trẻ nhỏ. Đường kính ~3.9 mm (người lớn), ~3.4 mm (trẻ).

Chi dưới

  • Động mạch mu chân: Trên mặt trước bàn chân. Đường kính ~3.0–3.6 mm (người lớn), ~1.0–1.3 mm (trẻ).
  • Động mạch chày sau: Lựa chọn tốt cho trẻ nhỏ. Đường kính ~3.1 mm (người lớn), ~1.4 mm (trẻ). Gập mu cổ chân giúp làm nông mạch.
  • Động mạch đùi: Lớn, phản ánh huyết áp trung tâm, quan trọng trong phẫu thuật tim và ghép gan. Đường kính động mạch đùi chung ~6.6 mm. Nên đặt dưới hướng dẫn siêu âm để tránh biến chứng.

PHẦN IV: KỸ THUẬT SIÊU ÂM

  • Chuẩn bị: Khảo sát siêu âm trước, chọn đầu dò phù hợp, tối ưu tư thế bệnh nhân, sát khuẩn cẩn thận.

Kỹ thuật chính:

  1. Mặt cắt ngang – kim ngoài mặt phẳng (SAX – out-of-plane)
    Ưu điểm: dễ thực hiện. Nhược điểm: không thấy rõ toàn bộ kim.
  2. Mặt cắt dọc – kim trong mặt phẳng (LAX – in-plane)
    Ưu điểm: quan sát toàn bộ kim và mạch. Nhược điểm: khó căn chỉnh đúng mặt phẳng.
  3. Mặt cắt xiên (Oblique)
    Kết hợp ưu điểm hai phương pháp trên, giảm thời gian và biến chứng.
  4. Định vị đầu kim động
    Di chuyển đầu dò theo kim để theo dõi chính xác đầu kim vào lòng mạch.

 

PHẦN V: CÁC PHƯƠNG PHÁP HỖ TRỢ TĂNG TỶ LỆ THÀNH CÔNG

  • Nitroglycerin: Dạng bôi hoặc tiêm dưới da giúp giãn động mạch, giảm co thắt.
  • Hướng kim bevel-down: Giảm tổn thương thành sau mạch, tăng độ chính xác.
  • Dây dẫn (guidewire): Hữu ích khi catheter khó vào dù đã có flashback.
  • Tư thế:
    • Duỗi cổ tay 45° (động mạch quay)
    • Gập mu cổ chân (chày sau)
    • Tư thế ếch, xoay ngoài và dạng chân (động mạch đùi)

PHẦN VI. NGUYÊN NHÂN VÀ GIẢI PHÁP KHI KHÔNG LUỒN ĐƯỢC CATHETER DÙ ĐÃ CÓ FLASHBACK

(A) Vị trí kim chưa tối ưu – đầu kim đâm xuyên thành mạch nhưng catheter nằm ngoài lòng mạch.
🔹 Giải pháp: Rút kim, chọc lại sao cho đầu kim nằm hoàn toàn trong lòng mạch.

(B) Catheter không thể đẩy vào do co thắt mạch hoặc có vật cản trong lòng mạch.
🔹 Giải pháp: Có thể đợi vài giây, dùng nitroglycerin tại chỗ hoặc chuyển sang mạch khác.

(C) Catheter bị kẹt ở thành sau mạch máu hoặc bị gập.
🔹 Giải pháp: Kiểm tra xem kim có bị cong, chỉnh lại hướng đưa kim để tránh đâm vào thành sau.

(D) Luồn dây dẫn (guidewire) – rất hiệu quả khi đầu kim đã nằm trong lòng mạch và có flashback.
🔸 Ưu điểm: Hướng catheter vào đúng vị trí, giảm thất bại và biến chứng.

PHẦN VII: BIẾN CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA

  • Tắc mạch hoặc thiếu máu: Nguy cơ cao ở bệnh nhân dùng thuốc vận mạch, mạch nhỏ, hoặc đặt catheter lâu.
  • Co thắt mạch: Thường gặp ở trẻ nhỏ. Có thể làm sai lệch huyết áp, gây tắc mạch.
  • Tụ máu/chảy máu: Dễ kiểm soát nếu phát hiện sớm. Siêu âm giúp hạn chế.
  • Nhiễm trùng: Thường gặp hơn ở trẻ em và khi đặt tại động mạch đùi. Siêu âm không làm tăng nguy cơ.
  • Tổn thương thần kinh: Do kim hoặc tụ máu chèn ép. Siêu âm giúp xác định vị trí thần kinh để tránh tổn thương.

Đặt catheter động mạch dưới hướng dẫn siêu âm giúp:

  • Tăng tỷ lệ thành công
  • Giảm biến chứng
  • Tăng độ an toàn

Bác sĩ cần hiểu rõ giải phẫu, lựa chọn đúng mạch, nắm vững kỹ thuật siêu âm và các yếu tố hỗ trợ (như nitroglycerin, guidewire, hướng kim, tư thế bệnh nhân) để tối ưu kết quả lâm sàng.

📚 Tài liệu tham khảo

Kim, J. T. (2021). Ultrasound-guided arterial catheterization. Anesthesia and Pain Medicine16(2), 119–132. 

You may also like

Leave a Comment